Có 2 kết quả:
无期 wú qī ㄨˊ ㄑㄧ • 無期 wú qī ㄨˊ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unspecified period
(2) in the indefinite future
(3) no fixed time
(4) indefinite sentence (i.e. life imprisonment)
(2) in the indefinite future
(3) no fixed time
(4) indefinite sentence (i.e. life imprisonment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unspecified period
(2) in the indefinite future
(3) no fixed time
(4) indefinite sentence (i.e. life imprisonment)
(2) in the indefinite future
(3) no fixed time
(4) indefinite sentence (i.e. life imprisonment)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0